tuần báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuần báo+ noun
- weekly magazine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần báo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuần báo":
tuần báo tuyên bố - Những từ có chứa "tuần báo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 520